Tất cả danh mục
Antigen Treponema pallidum

Antigen Treponema pallidum

Trang chủ >  Chế độ  >  Protein  >  Antigen  >  Antigen Treponema pallidum

Chế độ

Antigen Treponema pallidum

Treponema pallidum , trước đây được gọi là Spirochaeta pallida , là xoắn khuẩn gây ra giang mai. Nó thường lây truyền qua đường tình dục, nhưng cũng có thể lây truyền thẳng đứng trong thai kỳ, dẫn đến giang mai bẩm sinh; WHO ước tính rằng đến năm 2020, 7,1 triệu người trưởng thành từ 15-49 tuổi sẽ được chẩn đoán mắc bệnh giang mai.

Hiện nay, các trường hợp nghi ngờ mắc giang mai thường được điều tra bằng các xét nghiệm huyết thanh đặc hiệu treponemal T. pallidum kháng thể (IgG và/hoặc IgM).

Lipoprotein T. pallidum

Antigen treponemal bao gồm lipoprotein 15 kDa (Tp15), lipoprotein 17 kDa (Tp17), lipoprotein 44,5 kDa (Tp44.5, TmpA), và lipoprotein 47 kDa (Tp47). Để phát hiện T. pallidum các kháng thể đặc hiệu, sự kết hợp của T. pallidum antigen tái tổ hợp (được lấy từ Escherichia Coli ) hoặc toàn bộ T. pallidum dịch chiết là được sử dụng rộng rãi.

Phương pháp miễn dịch enzym (EIA)

Là một xét nghiệm chống treponemal, phương pháp miễn dịch enzym (EIA) thường được sử dụng như một bài kiểm tra sàng lọc tự động. Nhiều xét nghiệm thương mại phát hiện IgM, IgG, hoặc cả hai với các antigen treponemal tái tổ hợp (Tp15, Tp17 và Tp47).

Phương pháp miễn dịch hóa học phát quang (CLIA)

Phương pháp miễn dịch hóa học phát quang (CLIA) là một loại EIA: đây là phương pháp tự động nhanh chóng, có thông lượng cao sử dụng các hạt paramagnetic với antigen tái tổ hợp được phủ để bắt giữ IgM và/hoặc IgG, sau đó thêm chất nền hóa học phát quang để tạo ra tín hiệu tỷ lệ thuận với lượng phức hợp kháng nguyên-kháng thể. Sự sẵn có tự động của EIA và CLIA làm cho chúng trở thành cơ sở của các xét nghiệm chẩn đoán nhanh cho việc sàng lọc giang mai.

Xét nghiệm immunoblot

Phân tích Immunoblot chủ yếu được sử dụng như một bài kiểm tra xác nhận bổ sung để làm rõ kết quả khi các xét nghiệm giang mai khác không tạo ra kết quả rõ ràng. Đây là phương pháp Western blotting có độ đặc hiệu cao, phát hiện IgM và IgG tương ứng. Phương pháp immunoblot ban đầu sử dụng nguyên sinh vật toàn tế bào làm kháng nguyên và phát hiện kháng thể nhắm vào các kháng nguyên bề mặt chính của T. pallidum (TpN15, TpN17, TpN44.5, và TpN47).

Nguyên sinh vật toàn tế bào đòi hỏi nhiều công sức và khó giải thích do các phản ứng không đặc hiệu. Các bài kiểm tra immunoblot tái tổ hợp thương mại, chẳng hạn như INNO-LIA Syphilis (Innogenetics NV, Ghent, Bỉ), ViraBlot (Viramed Biotech, Planegg, Đức) và MarDx test (Trinity Biotech, Bary, Ireland), có thể thay thế nguyên sinh vật toàn tế bào.

Yaohai Bio-Pharma Cung Cấp Giải Pháp CDMO Toàn Diện cho Kháng Nguyên Treponema
Nhận Báo Giá Miễn Phí

Get in touch